
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự vạch trần
Thuật ngữ "muckraking" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ như một nhãn hiệu xúc phạm do tác giả Joseph Pulitzer đặt ra. Pulitzer sử dụng thuật ngữ này để mô tả một nhóm các nhà báo điều tra, bao gồm Ida Tarbell, Lincoln Steffens và Upton Sinclair, những người đã vạch trần nạn tham nhũng và bê bối trong chính trị, kinh doanh và xã hội thông qua các bài báo cáo của họ. Thuật ngữ "muckraking" bắt nguồn từ "muck", ám chỉ bùn hoặc đất. Pulitzer chỉ trích những nhà báo này vì đã đào bới đất và tham gia vào các bài báo giật gân, dán nhãn công việc của họ là "làm bẩn". Tuy nhiên, "muckrakers" được nhiều người ca ngợi vì những đóng góp của họ trong việc vạch trần sự thật và thúc đẩy cải cách xã hội. Từ "muckraker" đã đi vào tiếng Anh để mô tả các nhà báo điều tra và vạch trần nạn tham nhũng và bê bối.
Bản báo cáo của nhà báo điều tra về hành động của chính trị gia tham nhũng là một ví dụ điển hình về việc phanh phui, vì nó làm sáng tỏ những hành vi tham nhũng đã bị che giấu khỏi công chúng trong một thời gian dài.
Cuốn tiểu thuyết của tác giả, vạch trần những hành vi gian dối của một tập đoàn hùng mạnh, được ca ngợi là một ví dụ đương đại về văn học phanh phui sự thật.
Việc nhà làm phim tài liệu vạch trần thẳng thắn thiệt hại về môi trường do một nhà máy gần đó gây ra là một ví dụ điển hình về báo chí vạch trần sự thật.
Bài báo gây tranh cãi khi cáo buộc một nhân vật nổi tiếng có hành vi sai trái về tài chính, được các nhà phê bình coi là ví dụ điển hình về báo chí phanh phui sự việc.
Bài viết gay gắt của phóng viên về những mối nguy hiểm phổ biến đối với sức khỏe liên quan đến một sản phẩm tiêu dùng thông dụng được coi là trường hợp điển hình của việc đưa tin phanh phui sự việc.
Việc nhà báo đưa tin về một vụ án mang tính bước ngoặt, tiết lộ tình trạng tham nhũng sâu sắc trong sở cảnh sát địa phương là một ví dụ điển hình về việc đưa tin điều tra phanh phui sự việc.
Lời chỉ trích gay gắt của tác giả về sự thất bại của hệ thống chính trị trong việc giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng được ca ngợi là một ví dụ điển hình của văn học vạch trần sự thật thời hiện đại.
Bộ phim tài liệu mô tả rõ ràng tác động tàn khốc của một tập đoàn công nghiệp lớn đến môi trường được coi là ví dụ điển hình của việc làm phim vạch trần sự thật.
Bài viết vạch trần vụ bê bối sử dụng doping của một vận động viên nổi tiếng của phóng viên thể thao là một ví dụ điển hình về việc phanh phui hoạt động báo chí thể thao.
Lời phê phán sâu sắc của tác giả về lòng tham của doanh nghiệp được coi là một ví dụ đương đại về truyền thống vạch trần sự thật lâu đời.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()