
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phải, cần, nên làm
Từ "must" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức vào khoảng thế kỷ thứ 9. Từ nguyên Germanic *mussiz, có nghĩa là "necessity" hoặc "ép buộc", đã phát triển thành tiếng Anh cổ là "mōst" hoặc "mōste". Từ này chỉ nghĩa vụ, yêu cầu hoặc bị ép buộc phải làm điều gì đó. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "must" được phát triển thêm để diễn đạt sự cần thiết, sự cần thiết của tương lai hoặc nghĩa vụ. Ví dụ, "thou must go" có nghĩa là "bạn buộc phải đi". Theo thời gian, động từ "must" đã mang nhiều hàm ý khác nhau, bao gồm không chỉ nghĩa vụ mà còn cả tính tất yếu, sự cần thiết và đôi khi thậm chí là cảm giác về sức mạnh hoặc sự ép buộc. Bây giờ, "must" là một phần cơ bản của tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền đạt ý nghĩa, mục đích và phương hướng. Cho dù thể hiện nghĩa vụ, sự cần thiết hay chỉ đơn giản là truyền đạt ý nghĩa "bạn phải", từ "must" vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
trợ động từ
phải, cần phải, nên
the study of forreign languages is a must: việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết
I am very sorry, but I must go at once: tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay
if there is smoke there must be fire: nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa
chắc hẳn là, thế mà... cứ
you must have cought your train if you had run: nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa
just as I was business, he must come worrying me: mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy
danh từ
sự cần thiết
the study of forreign languages is a must: việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết
I am very sorry, but I must go at once: tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay
if there is smoke there must be fire: nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa
used to say that something is necessary or very important (sometimes involving a rule or a law)
dùng để nói rằng điều gì đó là cần thiết hoặc rất quan trọng (đôi khi liên quan đến một quy tắc hoặc luật lệ)
Tất cả du khách phải báo cáo với lễ tân.
Ô tô không được đậu trước lối vào (= không được phép).
Tôi phải yêu cầu bạn đừng làm điều đó nữa.
Bạn không được nói những điều như thế.
Tôi phải đi đón bọn trẻ tan trường.
Tôi phải thừa nhận (= tôi cảm thấy mình nên thừa nhận) Tôi rất ngạc nhiên vì nó tốn kém đến thế.
Bạn có phải luôn nghi ngờ mọi điều tôi nói không? (= thật khó chịu)
‘Chúng ta có phải hoàn thành việc này hôm nay không?’ ‘Có, bạn phải làm vậy.’
used to say that something is likely or logical
dùng để nói rằng điều gì đó có thể xảy ra hoặc hợp lý
Chắc hẳn bạn đã đói sau khi đi bộ rồi.
Anh ấy hẳn đã biết (= chắc chắn anh ấy biết) những gì cô ấy muốn.
Tôi rất tiếc, cô ấy không có ở đây. Cô ấy hẳn đã rời đi rồi (= đó phải là lời giải thích).
used to recommend that somebody does something because you think it is a good idea
dùng để khuyên ai đó làm điều gì đó vì bạn nghĩ đó là một ý tưởng hay
Đơn giản là bạn phải đọc cuốn sách này.
Chúng ta phải sớm gặp nhau để ăn trưa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()