Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
narcissistic personality disorder
Phát âm từ vựng
narcissistic personality disorder
narcissistic personality disorder
noun
Rối loạn nhân cách tự ái
/ˌnɑːsɪsɪstɪk pɜːsəˈnæləti dɪsɔːdə(r)/
/ˌnɑːrsɪsɪstɪk pɜːrsəˈnæləti dɪsɔːrdər/
Ví dụ của từ vựng
narcissistic personality disorder
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()