Định nghĩa của từ narrowly

Phát âm từ vựng narrowly

narrowlyadverb

hẹp

/ˈnærəʊli//ˈnærəʊli/

Nguồn gốc của từ vựng narrowly

"Narrowly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nearwe", có nghĩa là "close" hoặc "chật". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại "narewe" và cuối cùng trở thành "narrow". Hậu tố "-ly" được thêm vào từ "narrow" để tạo thành trạng từ "narrowly," có nghĩa là "theo cách hẹp", "gần" hoặc "gần như". Quá trình thêm "-ly" vào tính từ để tạo thành trạng từ này rất phổ biến trong tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng narrowly

type phó từ

meaningchật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningkỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí

exampleto ưatch somebody narrowly: để ý theo dõi ai từng lui từng tí

meaningsuýt, suýt nữa

examplehe narrowly escaped drowing: nó suýt chết đuối

Ví dụ của từ vựng narrowlynamespace

only by a small amount

chỉ bằng một lượng nhỏ

  • The car narrowly missed a cyclist.

    Chiếc ô tô suýt tông trúng một người đi xe đạp.

  • She narrowly escaped injury.

    Cô thoát khỏi vết thương trong gang tấc.

  • The team lost narrowly.

    Đội đã thua trong gang tấc.

in a way that is limited

theo cách có giới hạn

  • a narrowly defined task

    một nhiệm vụ được xác định hẹp

  • a narrowly specialized education

    một nền giáo dục chuyên ngành hẹp

closely; carefully

chặt chẽ; cẩn thận

  • She looked at him narrowly.

    Cô nheo mắt nhìn anh.


Bình luận ()