Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
National Curriculum Test
Phát âm từ vựng
National Curriculum Test
National Curriculum Test
noun
Bài kiểm tra chương trình giảng dạy quốc gia
/ˌnæʃnəl kəˈrɪkjələm test/
/ˌnæʃnəl kəˈrɪkjələm test/
Ví dụ của từ vựng
National Curriculum Test
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()