Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
National Nature Reserve
Phát âm từ vựng
National Nature Reserve
National Nature Reserve
noun
Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia
/ˌnæʃnəl ˈneɪtʃə rɪzɜːv/
/ˌnæʃnəl ˈneɪtʃər rɪzɜːrv/
Ví dụ của từ vựng
National Nature Reserve
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()