Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
National Socialist
Phát âm từ vựng
National Socialist
National Socialist
adjective
Chủ nghĩa xã hội quốc gia
/ˌnæʃnəl ˈsəʊʃəlɪst/
/ˌnæʃnəl ˈsəʊʃəlɪst/
Ví dụ của từ vựng
National Socialist
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
National Socialist
National Socialist
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()