Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
natural-born
Phát âm từ vựng
natural-born
natural-born
adjective
sinh ra tự nhiên
/ˈnætʃrəl bɔːn/
/ˈnætʃrəl bɔːrn/
Ví dụ của từ vựng
natural-born
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()