Định nghĩa của từ navy blue

Phát âm từ vựng navy blue

navy blueadjective

màu xanh hải quân

/ˌneɪvi ˈbluː//ˌneɪvi ˈbluː/

Ví dụ của từ vựng navy bluenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng navy blue


Bình luận ()