Định nghĩa của từ NCAA

Phát âm từ vựng NCAA

NCAAabbreviation

NCAA

/ˌen siː eɪ ˈeɪ//ˌen siː eɪ ˈeɪ/

Ví dụ của từ vựng NCAAnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng NCAA


Bình luận ()