Định nghĩa của từ NDE

Phát âm từ vựng NDE

NDEabbreviation

Nde

/ˌen diː ˈiː//ˌen diː ˈiː/

Ví dụ của từ vựng NDEnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng NDE


Bình luận ()