Định nghĩa của từ negation

Phát âm từ vựng negation

negationnoun

phủ định

/nɪˈɡeɪʃn//nɪˈɡeɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng negation

Từ "negation" bắt nguồn từ tiếng Latin "negātiōnem", được hình thành từ tiền tố "ne-" (có nghĩa là "not") và động từ "gāre" (có nghĩa là "say" hoặc "affirm"). Trong ngữ pháp tiếng Latin, "negātiōnism" ám chỉ hành động phủ nhận hoặc phản đối một điều gì đó đã được khẳng định trước đó. Khái niệm này sau đó được đưa vào logic và ngữ pháp thời trung cổ, trong đó "negātiōn" trở thành thuật ngữ được sử dụng để mô tả quá trình phủ nhận tính đúng đắn của một mệnh đề. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng rộng rãi hơn, phản ánh cách sử dụng hiện đại của nó như một thuật ngữ trong toán học, triết học và ngôn ngữ học để chỉ cách diễn đạt hoặc khẳng định điều ngược lại của một tuyên bố hoặc mệnh đề. Tóm lại, từ "negation" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "ne-" có nghĩa là "không" và được dùng để chỉ nhiều khái niệm ngôn ngữ, logic và triết học liên quan đến việc phủ nhận hoặc phản đối các mệnh đề hoặc phát biểu.

Tóm tắt từ vựng negation

type danh từ

meaningsự phủ định, sự phủ nhận

meaningsự cự tuyệt, sự từ chối

meaningsự phản đối

typeDefault

meaning(logic học) sự phủ định

meaningdouble n. phủ định kép

Ví dụ của từ vựng negationnamespace

meaning

the exact opposite of something; the act of causing something not to exist or to become its opposite

hoàn toàn trái ngược với một cái gì đó; hành động khiến một cái gì đó không tồn tại hoặc trở thành đối diện của nó

  • This political system was the negation of democracy.

    Hệ thống chính trị này là sự phủ định của nền dân chủ.

  • She doesn't like spicy food.

    Cô ấy không thích đồ ăn cay.

  • I am not a morning person.

    Tôi không phải là người của buổi sáng.

  • The team hasn't won a game in weeks.

    Đội đã không thắng trận nào trong nhiều tuần.

  • The city is not known for its beaches.

    Thành phố này không nổi tiếng với những bãi biển.

meaning

the act of disagreeing with somebody/something or refusing to do something

hành động không đồng ý với ai/điều gì hoặc từ chối làm điều gì đó

  • She shook her head in negation.

    Cô lắc đầu phủ nhận.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng negation


Bình luận ()