
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không
/nɒt/Từ "not" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nōt" hoặc "nāt", được sử dụng như một trạng từ để chỉ sự phủ định hoặc đối lập. Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*na-" và gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*ne", cũng là nguồn gốc của các từ phủ định khác trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "not" đã phát triển thành nhiều dạng, bao gồm "not," "nawt" và "neither". Từ này thường được dùng để phản đối các câu khẳng định, chẳng hạn như "I go" và "I do not go.". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của "not" vẫn tương đối nhất quán, trong khi cách sử dụng và ngữ cảnh của nó đã được mở rộng để bao gồm một loạt các nghĩa phủ định và đối lập trong tiếng Anh hiện đại.
phó từ
không
I did not say so: tôi không hề nói như vậy
not without reason: không phải là không có lý
hẳn là, chắc là
he'll be at home now, as likes as not: hẳn là bây giờ nó có nhà
không phải rằng (là)
not that I fear him: không phải là tôi sợ n
Default
không
used with be, do or have to form the negative of verbs; used to form the negative of modal verbs like can or must
dùng với be, do hoặc Have để tạo thành thể phủ định của động từ; được dùng để tạo thành thể phủ định của các động từ khiếm khuyết như can hoặc must
Cô ấy không/không nhìn thấy anh ấy.
Trời không/Trời không mưa.
Trời lạnh phải không?
Bạn không ăn thịt à?
Tôi không thể nhìn thấy từ đây.
Anh ấy không được đi.
used to give the following word or phrase a negative meaning, or to reply in the negative
dùng để mang lại ý nghĩa phủ định cho từ hoặc cụm từ theo sau hoặc để trả lời theo cách phủ định
Anh ấy đã cảnh báo tôi không được đến muộn.
Tôi rất tiếc đã không nhìn thấy họ.
Không phải ai cũng đồng ý.
Họ vẫn chưa quyết định.
‘Ai tiếp theo?’ ‘Không phải tôi.’
‘Bạn đã làm gì ở trường?’ ‘Không nhiều lắm.’
Làm cha mẹ không dễ (= khó).
Không phải ngày nào bạn cũng được gặp một diễn viên nổi tiếng.
used after hope, expect, believe, etc. to give a negative reply
được sử dụng sau hy vọng, mong đợi, tin tưởng, v.v. để đưa ra câu trả lời phủ định
“Cô ấy sẽ ở đó chứ?” “Tôi hy vọng là không.”
‘Nó sẵn sàng chưa?’ ‘Tôi e là chưa.’
“Anh ấy có biết không?” “Tôi tin là không.”
used to show a negative possibility
được sử dụng để thể hiện một khả năng tiêu cực
Tôi không biết liệu anh ấy có nói sự thật hay không.
Thành công hay không phụ thuộc vào trình độ của bạn.
used to say that you do not want something or will not allow something
dùng để nói rằng bạn không muốn cái gì đó hoặc sẽ không cho phép cái gì đó
‘Thêm nữa nhé?’ ‘Không phải cho tôi, cảm ơn.’
‘Tôi có thể vứt cái này đi được không?’‘Chắc chắn là không.’
even less than
thậm chí còn ít hơn
Cô ấy đang đứng trước mặt tôi chưa đầy ba feet.
used to suggest that the opposite of the following word or phrase is true
được sử dụng để gợi ý rằng điều ngược lại của từ hoặc cụm từ sau đây là đúng
Tất cả điều này có thể xảy ra trong tương lai không xa (= sớm).
Quan điểm của anh ấy về vấn đề này không cách xa (= gần) của tôi một triệu dặm.
used to emphasize the opposite of a statement
được sử dụng để nhấn mạnh sự trái ngược của một tuyên bố
Chà, nghe có vẻ là một buổi tối vui vẻ—không phải!
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()