Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
never-ending
Phát âm từ vựng
never-ending
never-ending
adjective
không bao giờ kết thúc
/ˌnevər ˈendɪŋ/
/ˌnevər ˈendɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
never-ending
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()