Ví dụ của từ vựng new moonnamespace
the moon when it looks like a thin curved shape (= a crescent)
mặt trăng khi nó trông giống như một hình cong mỏng (= lưỡi liềm)
the time of the month when the moon has this shape
thời điểm trong tháng khi mặt trăng có hình dạng này
Bình luận ()