Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
New York State
Phát âm từ vựng
New York State
New York State
Tiểu bang New York
/kəʊk/
/kəʊk/
Ví dụ của từ vựng
New York State
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
New York State
Coke™
coke
noun
coke
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()