Định nghĩa của từ nickel

Phát âm từ vựng nickel

nickelnoun

niken

/ˈnɪkl//ˈnɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng nickel

Từ "nickel" có nguồn gốc thú vị. Nó được đặt theo tên của nhà khoáng vật học người Đức Axel Frederic Cronstedt, người đã phát hiện ra quặng niken vào năm 1751. Cronstedt đặt tên cho nó là "kupfernickel" có nghĩa là "con quỷ đồng" trong tiếng Đức. Cái tên này ám chỉ đến khó khăn mà ông gặp phải trong việc cô lập kim loại này khỏi quặng của nó, điều này khiến ông coi quá trình này là "devilish". Khi kim loại được chiết xuất và tinh chế, người Anh đã đặt ra từ "nickel", sau đó trở thành thuật ngữ chuẩn trong tiếng Anh. Đế quốc Anh là quốc gia tiêu thụ kim loại này nhiều nhất vào thời điểm đó và cái tên "nickel" dần thay thế cho "coppernickel". Ngày nay, từ "nickel" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để chỉ nguyên tố hóa học có ký hiệu Ni.

Tóm tắt từ vựng nickel

type ngoại động từ

meaningmạ kền

Ví dụ của từ vựng nickelnamespace

a chemical element. Nickel is a hard silver-white metal used in making some types of steel and other alloys.

một nguyên tố hóa học. Niken là một kim loại cứng màu trắng bạc được sử dụng để sản xuất một số loại thép và hợp kim khác.

a coin of the US and Canada worth 5 cents

một đồng xu của Hoa Kỳ và Canada có giá trị 5 xu

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng nickel


Bình luận ()