Định nghĩa của từ night shift

Phát âm từ vựng night shift

night shiftnoun

ca đêm

/ˈnaɪt ʃɪft//ˈnaɪt ʃɪft/

Nguồn gốc của từ vựng night shift

Thuật ngữ "night shift" dùng để chỉ lịch trình làm việc yêu cầu nhân viên phải làm việc vào ban đêm, thường là từ 11 giờ tối đến 7 giờ sáng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuộc cách mạng công nghiệp khi các nhà máy bắt đầu hoạt động suốt ngày đêm để đáp ứng nhu cầu hàng hóa ngày càng tăng. Để tối đa hóa việc sử dụng máy móc và tài nguyên, các công ty đã chuyển hoạt động của mình sang giờ ban đêm khi công nhân ít tốn kém hơn và sẵn sàng hơn. Hơn nữa, một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe và dịch vụ khẩn cấp, yêu cầu nhân viên làm việc suốt ngày đêm, dẫn đến việc tạo ra các ca đêm trong các lĩnh vực này. Ngày nay, ca đêm có nhiều tác động đến sức khỏe, năng suất và lối sống của người lao động, điều này đã thu hút sự chú ý đến nhu cầu về điều kiện làm việc tốt hơn và chế độ đãi ngộ cho những người làm việc ngoài giờ ban ngày truyền thống.

Ví dụ của từ vựng night shiftnamespace

a period of time at night during which a group of workers regularly work

khoảng thời gian vào ban đêm mà một nhóm công nhân thường xuyên làm việc

  • He works the night shift at a clothing factory.

    Anh ấy làm ca đêm tại một xưởng may.

the workers who work during this period of time

những công nhân làm việc trong khoảng thời gian này

  • The night shift had already gone home.

    Ca đêm đã về nhà.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng night shift


Bình luận ()