Định nghĩa của từ nimble

Phát âm từ vựng nimble

nimbleadjective

nhanh nhẹn

/ˈnɪmbl//ˈnɪmbl/

Nguồn gốc của từ vựng nimble

Từ "nimble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có niên đại từ thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*numeriz" và gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*nem-", cả hai đều truyền tải ý tưởng "di chuyển nhanh chóng" hoặc "chảy". Trong cách sử dụng sớm nhất, "nimble" dùng để chỉ một người có chuyển động nhanh hoặc nhanh nhẹn, thường theo nghĩa vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của "nimble" được mở rộng để bao gồm cả hàm ý về sự nhanh nhẹn, thông minh và khả năng thích ứng của trí óc. Vào thế kỷ 14, từ này mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, mô tả khả năng suy nghĩ và hành động nhanh chóng, đưa ra quyết định nhanh chóng và phản ứng nhanh nhẹn với những hoàn cảnh thay đổi của một người. Ngày nay, "nimble" thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc hệ thống thể hiện sự nhanh nhẹn, linh hoạt và khả năng phản ứng đặc biệt trước thách thức hoặc sự không chắc chắn.

Tóm tắt từ vựng nimble

type tính từ

meaninglanh lẹ, nhanh nhẹn

meaninglinh lợi (trí óc); nhanh trí

Ví dụ của từ vựng nimblenamespace

able to move quickly and easily

có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng

  • You need nimble fingers for that job.

    Bạn cần những ngón tay nhanh nhẹn cho công việc đó.

  • She was extremely nimble on her feet.

    Cô ấy bước đi cực kỳ nhanh nhẹn.

  • Marco's nimble fingers allowed him to type faster than anyone in the office.

    Những ngón tay nhanh nhẹn của Marco giúp anh ấy gõ phím nhanh hơn bất kỳ ai trong văn phòng.

  • The dancer's nimble feet effortlessly shifted from pirouette to plié.

    Đôi chân nhanh nhẹn của vũ công dễ dàng chuyển từ động tác pirouette sang plié.

  • Sarah's nimble mind easily navigated through the complex problem at hand.

    Trí óc nhanh nhạy của Sarah dễ dàng giải quyết được vấn đề phức tạp hiện tại.

able to think, react and adapt quickly

có khả năng suy nghĩ, phản ứng và thích nghi nhanh chóng

  • As a comedian, she has a quick ear and a nimble mind.

    Là một diễn viên hài, cô có đôi tai nhanh nhạy và đầu óc nhanh nhẹn.

  • The company has been outsmarted by more nimble competitors.

    Công ty đã bị các đối thủ cạnh tranh nhanh nhẹn hơn vượt qua.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng nimble


Bình luận ()