Định nghĩa của từ Nissen hut

Phát âm từ vựng Nissen hut

Nissen hutnoun

Mũ Nissen

/ˈnɪsn hʌt//ˈnɪsn hʌt/

Nguồn gốc của từ vựng Nissen hut

Word Originearly 20th cent.: named after Peter N. Nissen (1871–1930), the British engineer who invented it.

Ví dụ của từ vựng Nissen hutnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Nissen hut


Bình luận ()