Định nghĩa của từ no-ball

Phát âm từ vựng no-ball

no-ballnoun

Không có bóng

/ˌnəʊ ˈbɔːl//ˌnəʊ ˈbɔːl/

Ví dụ của từ vựng no-ballnamespace


Bình luận ()