Định nghĩa của từ no-fault

Phát âm từ vựng no-fault

no-faultadjective

không có lỗi

/ˌnəʊ ˈfɔːlt//ˌnəʊ ˈfɔːlt/

Ví dụ của từ vựng no-faultnamespace


Bình luận ()