Định nghĩa của từ no-show

Phát âm từ vựng no-show

no-shownoun

không có chương trình

/ˌnəʊ ˈʃəʊ//ˌnəʊ ˈʃəʊ/

Ví dụ của từ vựng no-shownamespace


Bình luận ()