Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
non-fungible token
Phát âm từ vựng
non-fungible token
non-fungible token
noun
Mã thông báo không bị nấm
/ˌnɒn fʌndʒəbl ˈtəʊkən/
/ˌnɑːn fʌndʒəbl ˈtəʊkən/
Ví dụ của từ vựng
non-fungible token
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
non-fungible token
non-fungible token
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()