Định nghĩa của từ non-identical twin

Phát âm từ vựng non-identical twin

non-identical twinnoun

sinh đôi không giống hệt nhau

/ˌnɒn aɪˌdentɪkl ˈtwɪn//ˌnɑːn aɪˌdentɪkl ˈtwɪn/

Ví dụ của từ vựng non-identical twinnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng non-identical twin


Bình luận ()