Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
non-stop
Phát âm từ vựng
non-stop
non-stop
adjective
không ngừng
/ˌnɒn ˈstɒp/
/ˌnɑːn ˈstɑːp/
Ví dụ của từ vựng
non-stop
namespace
without any stops
a non-stop flight to Tokyo
a non-stop train/service
without any breaks or stops
non-stop entertainment/work
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
non-stop
non-stop
adverb
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()