Định nghĩa của từ Nordic skiing

Phát âm từ vựng Nordic skiing

Nordic skiingnoun

Trượt tuyết Bắc Âu

/ˌnɔːdɪk ˈskiːɪŋ//ˌnɔːrdɪk ˈskiːɪŋ/

Ví dụ của từ vựng Nordic skiingnamespace


Bình luận ()