Định nghĩa của từ North Korea

Phát âm từ vựng North Korea

North Koreanoun

Triều Tiên

/ˌnɔːθ kəˈriːə//ˌnɔːrθ kəˈriːə/

Ví dụ của từ vựng North Koreanamespace


Bình luận ()