Định nghĩa của từ north-north-east

Phát âm từ vựng north-north-east

north-north-eastnoun

Đông Bắc-Đông

/ˌnɔːθ nɔːθ ˈiːst//ˌnɔːrθ nɔːrθ ˈiːst/

Ví dụ của từ vựng north-north-eastnamespace


Bình luận ()