Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
north-west
Phát âm từ vựng
north-west
north-west
adverb
Tây Bắc
/ˌnɔːθ ˈwest/
/ˌnɔːrθ ˈwest/
Ví dụ của từ vựng
north-west
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
north-west
north-west
adjective
north-west
noun
north-north-west
adverb
north-north-west
noun
west-north-west
adverb
west-north-west
noun
North-West Passage
the north-west
North-west Passage
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()