Định nghĩa của từ northerly

Phát âm từ vựng northerly

northerlyadjective

phía bắc

/ˈnɔːðəli//ˈnɔːrðərli/

Nguồn gốc của từ vựng northerly

"Northerly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "norðern", có nghĩa là "northern". Đây là sự kết hợp của "norð" (phía bắc) và "-ern" (hậu tố chỉ sự thuộc về hoặc nguồn gốc). Về cơ bản, từ này có nghĩa là "thuộc về phía bắc" và được dùng để mô tả những thứ hướng về phía bắc hoặc đến từ phía bắc, như "northerly wind" hoặc "northerly direction".

Tóm tắt từ vựng northerly

type tính từ

meaningbắc

type phó từ

meaningvề hướng bắc; từ hướng bắc

Ví dụ của từ vựng northerlynamespace

in or towards the north

ở hoặc hướng về phía bắc

  • travelling in a northerly direction

    đi về hướng bắc

  • The wind was blowing steadily in a northerly direction, rustling the leaves on the trees.

    Gió thổi đều đặn theo hướng bắc, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây.

  • The sailors consulted the compass and noted that the ship's course was holding true to a northerly path.

    Các thủy thủ tham khảo la bàn và nhận thấy con tàu đang đi đúng theo lộ trình về phía bắc.

  • As the sun began to set, the northerly breeze picked up, causing the flags on the flagpole to billow.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, gió bắc nổi lên, khiến những lá cờ trên cột cờ tung bay.

  • The birds flew south for the winter, leaving the northerly skies empty and quiet.

    Những chú chim bay về phương Nam trú đông, để lại bầu trời phía bắc trống trải và yên tĩnh.

blowing from the north

thổi từ phía bắc

  • a northerly breeze

    một cơn gió bắc

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng northerly


Bình luận ()