Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
not care for
Phát âm từ vựng
not care for
not care for
phrasal verb
không quan tâm
//
//
Ví dụ của từ vựng
not care for
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
not care for
not care/give tuppence for somebody/something
not care/give a fig (for somebody/something)
not care/give tuppence for somebody/something
not care/give a fig (for somebody/something)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()