Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
not-for-profit
Phát âm từ vựng
not-for-profit
not-for-profit
noun
phi lợi nhuận
/ˌnɒt fə ˈprɒfɪt/
/ˌnɑːt fər ˈprɑːfɪt/
Ví dụ của từ vựng
not-for-profit
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
not-for-profit
not-for-profit
adjective
not-for-profit
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()