Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
not hear of
Phát âm từ vựng
not hear of
not hear of
phrasal verb
không nghe thấy
//
//
Ví dụ của từ vựng
not hear of
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
not hear of
not/never hear the end of it
not/never hear the end of it
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()