Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
’nother
Phát âm từ vựng
’nother
’nother
adjective
Nother
/ˈnʌðə(r)/
/ˈnʌðər/
Ví dụ của từ vựng
’nother
namespace
Thành ngữ của từ vựng
’nother
a whole 'nother…
(US English, non-standard)
a completely different thing
Now that's a whole 'nother question.
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()