Định nghĩa của từ Number Ten

Phát âm từ vựng Number Ten

Number Tennoun

Số mười

/ˌnʌmbə ˈten//ˌnʌmbər ˈten/

Ví dụ của từ vựng Number Tennamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Number Ten


Bình luận ()