Định nghĩa của từ nursery

Phát âm từ vựng nursery

nurserynoun

vườn ươm

/ˈnɜːsəri//ˈnɜːrsəri/

Nguồn gốc của từ vựng nursery

Từ "nursery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nourice", có nghĩa là "nurse" hoặc "người chăm sóc trẻ sơ sinh". Thuật ngữ này được dùng để mô tả không gian nơi vú nuôi hoặc y tá chăm sóc trẻ em, thường là trong bối cảnh gia đình. Theo thời gian, thuật ngữ "nursery" đã phát triển để không chỉ ám chỉ người chăm sóc trẻ mà còn ám chỉ căn phòng hoặc không gian nơi trẻ được chăm sóc. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "nursery" trở nên phổ biến và đến thế kỷ 16, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một căn phòng được thiết kế riêng cho việc chăm sóc và giáo dục trẻ nhỏ. Ngày nay, nhà trẻ có thể ám chỉ cơ sở chăm sóc trẻ em, một căn phòng trong nhà dành cho trẻ nhỏ hoặc thậm chí là một khu vườn trồng cây. Tôi hy vọng đây là bản tóm tắt hữu ích về nguồn gốc của từ "nursery"!

Tóm tắt từ vựng nursery

type danh từ

meaningphòng dành riêng cho tre bú

meaningnhà trẻ

meaningao nuôi cá

Ví dụ của từ vựng nurserynamespace

a place where young children are cared for while their parents are at work; a day nursery or nursery school

nơi trẻ nhỏ được chăm sóc trong khi cha mẹ chúng đi làm; nhà trẻ hoặc trường mẫu giáo

  • Her youngest child is at nursery now.

    Đứa con út của cô hiện đang ở nhà trẻ.

  • The children are at nursery three days a week.

    Trẻ em ở nhà trẻ ba ngày một tuần.

a room in a house where a baby sleeps

một căn phòng trong nhà nơi em bé ngủ

a room in a house where young children can play

một căn phòng trong nhà nơi trẻ nhỏ có thể chơi

a place where young plants and trees are grown for sale or for planting somewhere else

nơi mà cây non và cây gỗ được trồng để bán hoặc để trồng ở nơi khác


Bình luận ()