Định nghĩa của từ O grade

Phát âm từ vựng O grade

O gradenoun

Lưới

/ˈəʊ ɡreɪd//ˈəʊ ɡreɪd/

Ví dụ của từ vựng O gradenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng O grade


Bình luận ()