Định nghĩa của từ O level

Phát âm từ vựng O level

O levelnoun

O cấp độ

/ˈəʊ levl//ˈəʊ levl/

Ví dụ của từ vựng O levelnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng O level


Bình luận ()