Định nghĩa của từ odd-job man

Phát âm từ vựng odd-job man

odd-job mannoun

Người đàn ông kỳ quặc

/ˌɒd ˈdʒɒb mæn//ˌɑːd ˈdʒɑːb mæn/

Ví dụ của từ vựng odd-job mannamespace


Bình luận ()