Định nghĩa của từ odds-on

Phát âm từ vựng odds-on

odds-onadjective

tỷ lệ cược

/ˌɒdz ˈɒn//ˌɑːdz ˈɑːn/

Ví dụ của từ vựng odds-onnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng odds-on


Bình luận ()