Định nghĩa của từ OECD

Phát âm từ vựng OECD

OECDabbreviation

OECD

/ˌəʊ iː siː ˈdiː//ˌəʊ iː siː ˈdiː/

Ví dụ của từ vựng OECDnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng OECD


Bình luận ()