Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
off-air
Phát âm từ vựng
off-air
off-air
adverb
không khí
/ˌɒf ˈeə(r)/
/ˌɔːf ˈer/
Ví dụ của từ vựng
off-air
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
off-air
off-air
adjective
on/off (the) air
on/off (the) air
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()