Định nghĩa của từ off-grid

Phát âm từ vựng off-grid

off-gridadjective

ngoài lưới

/ˌɒf ˈɡrɪd//ˌɔːf ˈɡrɪd/

Ví dụ của từ vựng off-gridnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng off-grid


Bình luận ()