Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
off-grid
Phát âm từ vựng
off-grid
off-grid
adjective
ngoài lưới
/ˌɒf ˈɡrɪd/
/ˌɔːf ˈɡrɪd/
Ví dụ của từ vựng
off-grid
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
off-grid
off-grid
off-the-grid
adjective
off the grid
off the grid
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()