Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
off-screen
Phát âm từ vựng
off-screen
off-screen
adverb
ngoài màn hình
/ˌɒf ˈskriːn/
/ˌɔːf ˈskriːn/
Ví dụ của từ vựng
off-screen
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
off-screen
off-screen
adjective
screen off
screen something off
on/off the radar (screen)
screen something off
on/off the radar (screen)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()