Định nghĩa của từ off-the-cuff

Phát âm từ vựng off-the-cuff

off-the-cuffadjective

ngoài khơi

/ˌɒf ðə ˈkʌf//ˌɔːf ðə ˈkʌf/

Ví dụ của từ vựng off-the-cuffnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng off-the-cuff


Bình luận ()