Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
old-age pensioner
Phát âm từ vựng
old-age pensioner
old-age pensioner
noun
Người hưu trí tuổi già
/ˌəʊld eɪdʒ ˈpenʃənə(r)/
/ˌəʊld eɪdʒ ˈpenʃənər/
Ví dụ của từ vựng
old-age pensioner
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
old-age pensioner
old-age pensioner
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()