Định nghĩa của từ Old Folks at Home

Phát âm từ vựng Old Folks at Home

Old Folks at Home

Những người già ở nhà

/ˌəʊld fəʊks ət ˈhəʊm//ˌəʊld fəʊks ət ˈhəʊm/

Ví dụ của từ vựng Old Folks at Homenamespace


Bình luận ()