Định nghĩa của từ Old Glory

Phát âm từ vựng Old Glory

Old Glorynoun

Vinh quang cũ

/ˌəʊld ˈɡlɔːri//ˌəʊld ˈɡlɔːri/

Ví dụ của từ vựng Old Glorynamespace


Bình luận ()