Định nghĩa của từ old-time

Phát âm từ vựng old-time

old-timeadjective

thời xưa

/ˈəʊld taɪm//ˈəʊld taɪm/

Ví dụ của từ vựng old-timenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng old-time


Bình luận ()